Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quen lệ
|
động từ
có thói quen làm gì
quen lệ ngủ muộn
Từ điển Việt - Pháp
quen lệ
|
avoir l'habitude de
avoir l'habitude de se lever tard